Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-444.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
51M-233.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
35C-185.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
37K-499.94 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
82A-164.44 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
49C-388.89 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
51M-111.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
20A-899.91 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
37K-555.21 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
36C-555.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
47A-844.47 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
72C-274.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
51L-933.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
37K-533.31 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
70D-011.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
76A-333.74 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
26A-244.48 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
20C-311.12 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
89C-354.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
92A-444.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
12A-266.63 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
30M-260.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
79D-011.13 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
30M-288.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
35B-024.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
26/11/2024 - 15:00
|
51M-188.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
29K-444.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
60K-666.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
26/11/2024 - 14:15
|
72A-864.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
26/11/2024 - 14:15
|
98A-861.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
26/11/2024 - 14:15
|