Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-974.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
28B-015.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
76B-027.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
70C-206.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
37C-515.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
73A-346.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
34A-930.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-126.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
66C-176.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
93A-467.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
48C-121.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
20A-871.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-971.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-187.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-511.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
70A-537.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-196.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-219.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-540.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
49A-717.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-450.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
85A-140.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
47C-421.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
65C-213.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
14K-020.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-690.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
90A-259.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
72A-803.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
92A-442.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-307.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|