Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 66A-275.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 51L-494.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 43A-892.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 37K-561.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 98A-875.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 61K-510.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 38A-617.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 66A-310.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 61C-581.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
| 75C-151.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
| 30M-292.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 23B-012.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
| 15K-439.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 27A-111.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 34C-436.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
| 77A-334.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 73A-345.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 25C-059.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
| 83C-128.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
| 43A-864.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 14C-421.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
| 30L-257.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 18A-457.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 30M-076.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 15K-407.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 49A-748.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 48A-233.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 97A-093.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 51L-585.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
| 68C-167.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|