Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-581.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
29K-331.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-113.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
19A-730.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
36C-573.73 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51E-349.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
34A-920.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-494.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
14K-015.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
11A-135.35 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
14K-003.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
73A-369.36 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
24A-316.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
71B-026.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
98B-046.46 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
82C-096.09 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
66D-014.14 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:00
|
84C-126.26 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
37K-549.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-500.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
71A-219.19 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
89A-560.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
36K-240.40 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
60K-647.47 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-444.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
98A-901.01 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-406.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
43A-974.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
98C-382.82 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
51N-153.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|