Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38C-252.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
51M-222.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
36C-566.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
67A-333.03 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
26/11/2024 - 14:15
|
29K-444.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
51M-272.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
34C-444.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
51M-111.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 14:15
|
75A-399.94 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
26/11/2024 - 14:15
|
97A-100.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
26/11/2024 - 14:15
|
92D-014.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
26/11/2024 - 13:30
|
20A-888.05 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
51L-933.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
48C-122.29 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
30M-222.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
49C-399.90 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
36C-555.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
78A-222.52 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
62C-222.16 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
35D-017.77 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
26/11/2024 - 13:30
|
72C-266.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
92A-444.94 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
78A-221.11 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
36K-244.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
76C-177.75 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
61C-633.31 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
60B-077.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
26/11/2024 - 13:30
|
98A-877.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|
19C-277.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
26/11/2024 - 13:30
|
36K-266.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
26/11/2024 - 13:30
|