Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-647.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
43A-974.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
98A-901.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-406.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
65A-518.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
98C-382.82 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
51N-153.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
22B-017.17 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:00 |
15K-428.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
47D-021.02 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
48D-007.07 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
88A-819.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
60C-757.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-395.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
81A-456.45 | - | Gia Lai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
78C-129.29 | - | Phú Yên | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
63A-327.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-407.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
34C-442.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
36C-556.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
65A-534.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
60K-687.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-444.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
51N-051.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
47C-413.13 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
22B-018.18 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:00 |
99A-864.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
61C-636.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-249.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-270.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |