Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-064.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51L-843.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
60K-503.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
37K-465.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
37C-584.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
37K-564.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
35A-473.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
29K-359.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
51M-089.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
51M-192.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
36K-115.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36K-110.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
26C-164.86 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
60K-697.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
29K-409.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
34A-945.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
66A-307.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36K-213.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70B-034.88 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 05/12/2024 - 14:15 |
63D-015.66 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 14:15 |
60C-729.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
51M-211.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
38A-629.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70A-565.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
60K-691.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51L-443.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
49A-772.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
49A-708.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36K-078.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
37K-357.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |