Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-390.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
19A-735.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
51M-248.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
90D-010.79 | - | Hà Nam | Xe tải van | 20/11/2024 - 15:00 |
37K-536.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
66A-308.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
69B-015.39 | - | Cà Mau | Xe Khách | 20/11/2024 - 15:00 |
30M-104.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
36K-305.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
51M-265.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
30M-088.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
18A-510.79 | - | Nam Định | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
30M-397.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
98C-377.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
15C-493.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
99C-332.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
30M-150.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
30M-280.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
37K-563.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
35C-181.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
20C-318.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
15K-475.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
61K-550.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
51E-344.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 20/11/2024 - 15:00 |
20A-896.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
47C-421.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
74A-282.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
60K-653.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
61K-564.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
89A-535.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |