Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-150.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 30M-280.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 37K-563.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 35C-181.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 20C-318.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 15K-475.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 61K-550.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 20A-896.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 47C-421.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 51E-344.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
| 60K-653.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 61K-564.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 74A-282.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 89A-535.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 36C-546.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 74A-285.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 36C-553.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 29K-462.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 72D-015.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
| 98C-391.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 30M-329.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 30M-265.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 15K-484.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 30M-264.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 30M-154.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 15C-484.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 25B-009.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|
| 51N-028.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 36B-048.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|
| 71B-023.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|