Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-317.17 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-116.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
88A-821.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
65A-535.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
25C-060.60 | - | Lai Châu | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-076.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
37K-497.97 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
51N-060.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
21A-222.20 | - | Yên Bái | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-292.93 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-221.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
63C-238.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
64A-209.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
14K-002.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
47A-816.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
37C-575.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
70A-596.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
34A-971.97 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
22A-282.87 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
38A-703.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
81B-030.30 | - | Gia Lai | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:00 |
24D-012.12 | - | Lào Cai | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-385.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-437.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
88C-312.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
51N-151.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
36K-261.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
37K-489.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
30M-184.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
29K-454.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |