Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-631.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 29K-415.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 11B-016.01 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 19/11/2024 - 15:00 |
| 90A-294.29 | - | Hà Nam | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 23B-014.01 | - | Hà Giang | Xe Khách | 19/11/2024 - 15:00 |
| 98C-395.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 26D-016.16 | - | Sơn La | Xe tải van | 19/11/2024 - 15:00 |
| 20A-904.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 29K-462.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 30M-303.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 38A-705.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 93A-515.51 | - | Bình Phước | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 69B-015.15 | - | Cà Mau | Xe Khách | 19/11/2024 - 15:00 |
| 61C-632.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 51M-161.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 36C-555.53 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 48A-252.52 | - | Đắk Nông | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 89A-557.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 88A-791.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 30M-292.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 17A-507.50 | - | Thái Bình | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 15K-463.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 51M-220.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 76A-334.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 28A-270.27 | - | Hòa Bình | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 43A-976.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 14K-007.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
| 71C-138.13 | - | Bến Tre | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 66C-183.83 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
| 37K-484.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |