Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81C-296.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 19A-724.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 37C-571.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 60C-772.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 78A-220.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 30M-146.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 17C-216.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 89A-542.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 37C-589.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 93C-203.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 77B-039.79 | - | Bình Định | Xe Khách | 20/11/2024 - 14:15 |
| 61K-544.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 70A-604.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 47A-830.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 30M-271.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 88B-021.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 20/11/2024 - 14:15 |
| 74A-280.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 70C-214.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 43A-975.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 36C-573.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 51N-041.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 51M-199.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 60K-645.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 66A-311.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 74D-012.39 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 20/11/2024 - 14:15 |
| 36C-554.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 20/11/2024 - 14:15 |
| 20A-887.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 51N-026.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 34A-924.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |
| 30M-295.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 14:15 |