Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63C-229.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-505.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-134.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
77A-366.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
97D-010.11 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
34A-973.73 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
67C-194.19 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-161.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
36C-557.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
60K-646.47 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
24D-010.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-292.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
17C-217.21 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-220.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
68A-372.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
49C-384.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
48B-017.01 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
71B-024.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
93C-208.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
60K-631.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
43A-976.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-415.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
26D-016.16 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
20A-904.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
11B-016.01 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
90A-294.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
23B-014.01 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
98C-395.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
38A-705.70 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-303.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|