Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 24D-010.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
| 17C-217.21 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 68A-372.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 49C-384.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 48B-017.01 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 71B-024.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 93C-208.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 60K-631.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 29K-415.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 26D-016.16 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
| 20A-904.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 11B-016.01 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 90A-294.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 23B-014.01 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 98C-395.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 29K-462.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 38A-705.70 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 30M-303.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 93A-515.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 69B-015.15 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 61C-632.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 51M-161.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 36C-555.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 30M-292.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 17A-507.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 48A-252.52 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 89A-557.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 88A-791.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 76A-334.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|