Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-866.66 1.165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
14A-799.99 1.165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
37K-188.88 605.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2023 - 10:30
51K-899.99 2.740.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
60K-388.88 500.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/09/2023 - 09:15
30K-599.99 1.790.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 08:00
51K-777.79 505.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00
38A-555.55 1.115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/09/2023 - 16:00
66A-233.33 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/09/2023 - 14:45
92A-366.66 120.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/09/2023 - 14:45
90A-222.22 605.000.000 Hà Nam Xe Con 22/09/2023 - 13:30
43A-777.79 605.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/09/2023 - 13:30
51K-777.77 3.640.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 10:30
35A-366.66 545.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/09/2023 - 09:15
75A-333.33 745.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/09/2023 - 16:00
88A-633.33 175.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/09/2023 - 14:45
60K-399.99 325.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/09/2023 - 14:45
35A-355.55 250.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/09/2023 - 13:30
64A-166.66 215.000.000 Vĩnh Long Xe Con 21/09/2023 - 10:30
30K-566.66 1.925.000.000 Hà Nội Xe Con 21/09/2023 - 10:30
34A-699.99 1.045.000.000 Hải Dương Xe Con 21/09/2023 - 10:30
18A-388.88 840.000.000 Nam Định Xe Con 21/09/2023 - 09:15
37K-222.22 810.000.000 Nghệ An Xe Con 21/09/2023 - 09:15
68A-299.99 2.550.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/09/2023 - 08:00
20A-688.88 1.200.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/09/2023 - 08:00
49A-599.99 640.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/09/2023 - 08:00
65A-399.99 2.105.000.000 Cần Thơ Xe Con 15/09/2023 - 16:00
98A-666.66 3.075.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/09/2023 - 16:00
43A-799.99 1.160.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/09/2023 - 14:45
51K-888.88 32.340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/09/2023 - 14:45