Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 43A-777.79 |
1.025.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 49C-333.35 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2023 - 10:00
|
| 36A-999.95 |
120.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 51K-944.44 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 98A-666.62 |
210.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 98A-644.44 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 36A-999.93 |
160.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 15K-144.44 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 30K-411.11 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2023 - 08:30
|
| 74A-233.33 |
245.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
28/10/2023 - 08:30
|
| 49A-622.22 |
160.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/10/2023 - 08:30
|
| 51D-933.33 |
135.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2023 - 08:30
|
| 61K-277.77 |
230.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
27/10/2023 - 13:30
|
| 75A-333.30 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
27/10/2023 - 13:30
|
| 30K-422.22 |
120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/10/2023 - 09:15
|
| 60C-666.65 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
27/10/2023 - 08:00
|
| 30K-444.43 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/10/2023 - 08:00
|
| 36A-988.88 |
850.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
27/10/2023 - 08:00
|
| 34C-377.77 |
65.000.000
|
Hải Dương |
Xe Tải |
27/10/2023 - 08:00
|
| 36K-000.06 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
26/10/2023 - 13:30
|
| 51K-744.44 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/10/2023 - 10:30
|
| 51K-777.72 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/10/2023 - 09:15
|
| 99A-655.55 |
970.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
26/10/2023 - 08:00
|
| 20A-677.77 |
330.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
26/10/2023 - 08:00
|
| 81A-366.66 |
470.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2023 - 15:30
|
| 60K-355.55 |
485.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2023 - 15:30
|
| 60C-666.69 |
210.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2023 - 14:00
|
| 20A-700.00 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/10/2023 - 14:00
|
| 89A-411.11 |
50.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2023 - 14:00
|
| 28C-099.99 |
260.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
25/10/2023 - 14:00
|