Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
27A-123.66 50.000.000 Điện Biên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
88A-826.88 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51N-136.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-323.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
60K-636.66 125.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-111.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
61K-556.68 110.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
14K-026.66 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
60K-622.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 09:15
36K-283.88 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-833.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-365.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
99A-896.68 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
34A-933.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
14A-999.66 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
20A-865.86 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
21A-226.68 75.000.000 Yên Bái Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-856.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-369.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
60K-689.68 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-488.86 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-398.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
98A-863.68 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51L-958.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-331.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37K-536.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 08:30
79A-588.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51L-898.88 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-848.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
20A-906.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 08:30