Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 75B-031.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 93B-023.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 38B-025.02 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 12C-140.40 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 49C-393.90 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 35A-463.63 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 79C-233.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 20A-876.76 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 22D-010.12 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
| 60C-787.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 28D-012.12 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
| 51L-962.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 37D-050.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
| 51M-083.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 75C-161.61 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 82A-161.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 93C-202.03 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 23A-171.71 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 93A-508.50 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 60K-696.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 51N-130.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 83B-023.23 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
| 64B-018.18 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
| 51M-152.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 19A-718.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 36C-564.64 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 47A-821.21 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 95B-018.18 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
| 29K-386.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 62A-488.48 |
-
|
Long An |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|