Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 69B-015.15 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 61C-632.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 51M-161.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 36C-555.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 30M-292.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 17A-507.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 48A-252.52 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 89A-557.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 88A-791.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 76A-334.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 51M-220.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 60B-080.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
| 66C-191.19 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 29K-333.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 79A-576.76 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 29K-363.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 84C-128.28 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 14K-048.48 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 63A-328.28 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 94C-085.08 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 19A-745.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 51N-073.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 51M-150.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 29K-438.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 29K-401.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 51M-196.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 51N-044.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
| 62C-223.22 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
| 51M-083.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|