Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-334.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
28A-270.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
43A-976.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
14K-007.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
71C-138.13 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
66C-183.83 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-472.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
37K-484.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
18C-176.17 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
93C-205.05 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-435.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
17A-496.96 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51N-073.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-150.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
29K-438.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
29K-401.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
62C-223.22 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-196.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-044.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
75C-161.61 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
37D-050.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-083.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
82A-161.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
93C-202.03 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
23A-171.71 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
83B-023.23 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
93A-508.50 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-696.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-130.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
64B-018.18 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|