Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-032.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
61K-555.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
86A-333.08 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
99A-888.57 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
94A-111.93 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
51M-111.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:45
|
61K-555.97 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
67B-032.22 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
26/11/2024 - 10:45
|
61D-023.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
26/11/2024 - 10:45
|
76A-333.22 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
51N-111.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
77B-041.11 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
26/11/2024 - 10:45
|
30M-222.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
76D-014.44 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
26/11/2024 - 10:45
|
88C-310.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:45
|
30M-099.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
51M-082.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:45
|
51L-999.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
51L-955.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
51L-973.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
30M-199.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
98A-888.64 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
60K-699.90 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
14B-055.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
26/11/2024 - 10:45
|
83C-133.30 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:45
|
37K-522.21 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
14K-022.21 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
98A-888.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:45
|
47C-399.92 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:45
|
99C-333.16 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:45
|