Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-084.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37C-580.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
86A-302.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30M-292.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
23B-012.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
15K-439.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
27A-111.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
34C-436.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
77A-334.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51B-711.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
72A-844.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61C-640.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
88A-760.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
79A-544.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-760.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
81A-420.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-932.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
66A-275.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-494.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
43A-892.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37K-561.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98A-875.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61K-510.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
38A-617.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
66A-310.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61C-581.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
75C-151.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-372.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-418.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-716.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|