Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-511.14 | - | Bình Phước | Xe Con | 26/11/2024 - 10:45 |
86A-333.82 | - | Bình Thuận | Xe Con | 26/11/2024 - 10:45 |
99A-888.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
14K-033.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
63A-333.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
90C-157.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
47B-042.22 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 26/11/2024 - 10:00 |
60C-793.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
65C-275.55 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
81C-296.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
37K-533.37 | - | Nghệ An | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
18A-501.11 | - | Nam Định | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
37C-584.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
30M-111.90 | - | Hà Nội | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
90A-288.84 | - | Hà Nam | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
51N-111.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
29K-461.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
34C-444.60 | - | Hải Dương | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
89A-555.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
14K-000.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
51M-222.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
47A-815.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
63B-034.44 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 26/11/2024 - 10:00 |
15K-466.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
30M-333.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
21C-111.65 | - | Yên Bái | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
34C-441.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
14K-013.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
20A-888.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
17C-222.84 | - | Thái Bình | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |