Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48C-116.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
60C-766.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
51L-910.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
93A-510.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
77A-370.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
62C-226.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
49A-753.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
78C-129.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
14C-455.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
51M-053.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
51N-091.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
83A-197.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
25B-009.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
17B-032.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
34C-439.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
22B-017.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
60K-697.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
93C-203.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
30M-324.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
97A-097.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
79C-233.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
43A-978.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
99C-331.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
95B-016.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
75D-012.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
60C-756.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
67C-196.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
77A-357.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
64A-204.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
60K-624.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|