Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
95B-016.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
75D-012.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
60C-756.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
67C-196.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
77A-357.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
64A-204.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
60K-624.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
28D-013.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
29D-640.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
99A-857.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
84D-007.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
62A-492.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-252.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-482.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-372.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
43A-961.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
99C-341.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
98C-385.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
34A-922.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
60B-078.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
34A-975.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
83B-026.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-108.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-167.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
77D-010.39 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
62C-220.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
37C-569.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-269.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
99A-880.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
76A-326.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|