Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-068.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
61K-572.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-416.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
95A-140.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-138.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
20A-871.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
48C-116.16 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-107.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-161.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
51E-351.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-100.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
49C-397.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
37K-527.27 | - | Nghệ An | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
19A-756.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
63C-230.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
23A-165.16 | - | Hà Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
51M-303.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
98A-898.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
51M-254.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
26C-164.64 | - | Sơn La | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
61K-530.53 | - | Bình Dương | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
77A-365.36 | - | Bình Định | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
89C-353.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
22A-282.84 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
17B-030.03 | - | Thái Bình | Xe Khách | 19/11/2024 - 13:30 |
65B-028.28 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 19/11/2024 - 13:30 |
81C-292.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-301.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
98A-912.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-107.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |