Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-303.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
51M-060.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-161.69 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
22D-010.11 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 19/11/2024 - 13:30 |
49A-757.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
37K-545.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
26B-021.02 | - | Sơn La | Xe Khách | 19/11/2024 - 13:30 |
64B-017.01 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-131.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
29K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
19A-743.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
17A-503.50 | - | Thái Bình | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
51L-942.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
86A-330.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
37K-495.95 | - | Nghệ An | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
36C-575.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
21C-112.11 | - | Yên Bái | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
99A-858.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-202.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
25C-060.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
14K-019.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
51M-119.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-068.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
61K-572.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-416.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
95A-140.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-138.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
20A-871.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
48C-116.16 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
30M-100.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |