Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47B-044.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
26/11/2024 - 10:00
|
79D-011.14 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
26/11/2024 - 10:00
|
14K-000.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:00
|
97A-099.97 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:00
|
36K-288.84 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:00
|
36C-555.32 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:00
|
38A-711.19 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:00
|
51M-255.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:00
|
18C-175.55 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:00
|
63A-330.00 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
26/11/2024 - 10:00
|
51M-301.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 10:00
|
19A-744.49 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
37K-566.60 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
43A-954.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
65C-266.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
26/11/2024 - 09:15
|
37K-532.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
17D-013.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
26/11/2024 - 09:15
|
51N-022.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
51M-284.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 09:15
|
20A-888.43 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
34C-444.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
26/11/2024 - 09:15
|
79A-570.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
51L-899.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
89A-566.60 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
51M-222.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 09:15
|
51L-900.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
83C-133.32 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 09:15
|
63C-233.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
26/11/2024 - 09:15
|
43A-973.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
36K-233.31 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|