Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-772.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
49A-708.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-503.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37K-465.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37C-584.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-455.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-055.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-408.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
30M-408.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-230.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
38D-022.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-431.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
34A-817.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-102.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-418.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
67D-006.86 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-105.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37K-346.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
68A-376.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
12C-144.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
93A-475.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
63A-329.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
17A-502.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
72A-813.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-253.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
18A-468.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-078.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37K-357.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
35A-440.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
71A-207.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|