Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92C-240.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-501.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-534.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
88A-733.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98A-897.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
84B-021.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-181.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
30M-050.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
48A-225.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
68A-332.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
99C-345.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-520.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
15K-427.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
89A-539.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-349.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
88A-738.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
84B-021.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
61K-565.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
14C-420.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
34A-847.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
79A-534.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
70A-540.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
88A-711.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-067.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
20A-878.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51N-147.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
88A-784.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98B-044.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
70A-540.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
92A-444.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|