Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-282.84 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 19/11/2024 - 13:30 |
89C-353.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
17B-030.03 | - | Thái Bình | Xe Khách | 19/11/2024 - 13:30 |
65B-028.28 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 19/11/2024 - 13:30 |
81C-292.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | 19/11/2024 - 13:30 |
51M-261.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
60K-645.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
20A-898.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
79A-593.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
47A-838.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
29K-474.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-137.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-046.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
36C-572.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
51M-076.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
76C-181.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
37C-575.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
88A-824.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
27C-075.07 | - | Điện Biên | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
35A-484.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
70A-608.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
99A-875.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-176.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
37C-585.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-304.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51M-141.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
61K-575.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
67B-034.03 | - | An Giang | Xe Khách | 19/11/2024 - 10:45 |
43A-949.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
81A-459.45 | - | Gia Lai | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |