Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86A-323.24 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
77A-363.62 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
27A-135.35 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
38C-250.50 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
12B-016.01 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
34A-975.75 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
37C-573.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-103.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-203.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
79C-235.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-470.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
22B-016.16 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-053.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
98B-047.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-202.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
77B-040.41 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
86C-212.10 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-155.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
60C-777.75 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
37K-494.97 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-292.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
89A-537.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
14K-029.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
73C-191.91 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
19A-725.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
66A-313.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-029.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
72A-853.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-024.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
49C-393.94 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|