Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-757.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
| 37K-545.43 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
| 26B-021.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
| 64B-017.01 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
| 30M-131.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
| 61K-575.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 67B-034.03 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
| 43A-949.49 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 81A-459.45 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 30M-030.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 29K-383.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 71C-135.35 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 89B-026.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
| 49A-772.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 36K-250.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 22C-117.17 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 20B-035.35 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
| 70A-602.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 93A-522.52 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 48C-121.22 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 37K-541.41 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 72A-884.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 51M-207.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 15K-494.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 36K-270.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 15K-471.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 30M-180.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 17A-505.06 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 51N-056.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|