Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-581.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
27A-113.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
62A-485.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61K-502.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-162.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
49A-766.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
93A-472.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
66A-269.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
81A-415.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-917.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98A-763.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
19A-742.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
19A-743.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30M-094.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51N-124.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
85A-140.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
38C-254.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-443.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98A-743.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
27A-114.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
89A-475.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
34A-873.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61C-602.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
18A-435.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
97C-052.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
18A-441.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
22C-107.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
64A-189.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
68A-331.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-262.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|