Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-875.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-176.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
70A-608.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
37C-585.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-304.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51M-141.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
61K-575.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
67B-034.03 | - | An Giang | Xe Khách | 19/11/2024 - 10:45 |
43A-949.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
81A-459.45 | - | Gia Lai | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
88A-793.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-030.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
29K-383.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
71C-135.35 | - | Bến Tre | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
89B-026.02 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 19/11/2024 - 10:45 |
49A-772.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
36K-250.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
22C-117.17 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
93A-522.52 | - | Bình Phước | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
20B-035.35 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 19/11/2024 - 10:45 |
70A-602.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
48C-121.22 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
37K-541.41 | - | Nghệ An | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
72A-884.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51M-207.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
66A-303.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
99A-873.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
30M-050.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
83C-137.37 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
65A-523.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |