Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-765.43 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/07/2024 - 15:45
|
47C-390.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/07/2024 - 15:45
|
61K-477.87 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/07/2024 - 15:45
|
51L-828.99 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/07/2024 - 15:45
|
66C-179.79 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
04/07/2024 - 15:45
|
94C-080.80 |
40.000.000
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
04/07/2024 - 15:45
|
30L-882.28 |
170.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 15:00
|
15K-383.89 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/07/2024 - 15:00
|
64C-123.45 |
125.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/07/2024 - 15:00
|
83A-188.99 |
240.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
04/07/2024 - 15:00
|
30L-793.79 |
185.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 14:15
|
15K-363.89 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/07/2024 - 14:15
|
30L-567.98 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 13:30
|
30L-585.99 |
135.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 13:30
|
20A-855.88 |
150.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/07/2024 - 13:30
|
30L-838.83 |
270.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 10:45
|
30L-862.86 |
185.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 10:45
|
15K-339.33 |
100.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/07/2024 - 10:45
|
30L-555.83 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 10:00
|
30L-699.39 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 10:00
|
30L-893.39 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 10:00
|
61K-456.79 |
190.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/07/2024 - 10:00
|
51L-867.68 |
145.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/07/2024 - 10:00
|
30L-599.59 |
155.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 09:15
|
30L-608.88 |
190.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 09:15
|
51L-777.87 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/07/2024 - 09:15
|
95A-135.79 |
350.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
04/07/2024 - 09:15
|
30L-619.82 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 08:30
|
30L-662.88 |
160.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/07/2024 - 08:30
|
78C-123.45 |
265.000.000
|
Phú Yên |
Xe Tải |
04/07/2024 - 08:30
|