Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63A-300.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61K-565.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
14C-420.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
34A-847.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
79A-534.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
70A-540.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
88A-711.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-067.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
20A-878.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51N-147.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
88A-784.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98B-044.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
70A-540.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
92A-444.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-854.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
43A-879.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61C-582.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-153.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-397.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29D-607.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-906.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-434.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51N-030.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
15K-432.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37C-524.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
60C-763.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-625.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
14B-053.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
65A-453.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
47A-741.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|