Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-592.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
90C-155.53 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
60C-774.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
81A-466.62 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
28D-011.10 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:45
|
34A-971.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
89C-355.59 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
92A-437.77 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
76A-333.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
30M-111.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
51N-044.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
34A-966.62 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
20A-880.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
86A-333.20 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
61C-637.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
43A-953.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
51M-222.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
19C-265.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
51M-300.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
81C-300.04 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
15K-444.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
70A-598.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
72C-277.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
30M-142.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
51N-011.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
30M-133.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
81C-299.97 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
30M-166.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
79A-577.75 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
70C-214.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|