Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-383.38 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
51L-821.82 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-335.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-093.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
49C-400.00 45.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
51L-910.91 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
71A-222.20 40.000.000 Bến Tre Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51N-060.60 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-221.22 140.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
26A-236.36 40.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 15:45
23A-158.58 40.000.000 Hà Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
93A-475.75 40.000.000 Bình Phước Xe Con 15/10/2024 - 15:45
17A-459.59 40.000.000 Thái Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
61K-587.87 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
65A-516.16 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-391.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
72A-858.58 95.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/10/2024 - 15:45
83A-199.19 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 15/10/2024 - 15:45
88A-808.80 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/10/2024 - 15:45
98A-880.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-395.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
49C-391.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
36K-209.09 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
98A-888.84 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51N-083.83 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
20A-887.87 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 15:00
14A-998.99 510.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
43A-959.59 215.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/10/2024 - 15:00
89A-551.55 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 14:15
81A-468.68 65.000.000 Gia Lai Xe Con 15/10/2024 - 14:15