Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-799.99 |
1.160.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
36A-999.99 |
7.470.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
99A-666.66 |
4.270.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
15K-188.88 |
650.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
30K-555.55 |
14.120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 10:15
|
19A-555.55 |
2.690.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/09/2023 - 09:00
|
88A-777.70 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
30K-699.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
72B-044.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
29/11/2024 - 15:45
|
21A-222.20 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:45
|
17C-222.28 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:45
|
99C-333.35 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|
99A-844.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
51E-333.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/11/2024 - 15:00
|
37K-444.46 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
64A-200.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
70A-544.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 14:15
|
88C-300.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/11/2024 - 14:15
|
43A-977.77 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
21C-111.13 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
92A-444.49 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
74D-011.11 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
29/11/2024 - 10:45
|
34C-411.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
27A-133.33 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
61C-633.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:45
|
76A-333.38 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
35B-022.22 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:00
|
98A-800.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
99C-333.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
51M-300.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|