Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-686.66 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
95A-139.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-926.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
88A-813.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-285.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-536.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-356.66 160.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-099.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14C-458.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-121.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-000.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-016.66 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-398.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
29K-181.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
48C-118.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
72A-879.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-245.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-862.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-605.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-098.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51E-318.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 30/10/2024 - 14:45
30M-076.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
72A-863.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37C-585.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-129.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-296.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-908.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
67A-334.66 40.000.000 An Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-911.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-011.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00