Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 68A-373.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 60C-786.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 70D-012.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
| 11D-010.11 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
| 29K-394.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 21D-010.10 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
| 15K-470.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 85C-088.08 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 51M-272.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 76C-180.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 37K-505.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 27B-014.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
| 29K-391.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 78A-218.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 51M-293.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 20A-867.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 88A-811.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 65C-252.56 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 71A-221.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 30M-355.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 88A-810.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 62C-220.22 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 61D-025.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
| 19A-736.36 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 73A-378.78 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 24A-320.20 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 60K-701.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 27D-009.00 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
| 23A-170.70 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 70A-587.87 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|