Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-577.75 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
30M-133.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
81C-299.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | 25/11/2024 - 15:00 |
29K-422.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/11/2024 - 15:00 |
70C-214.44 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 25/11/2024 - 15:00 |
68A-377.73 | - | Kiên Giang | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
21A-222.14 | - | Yên Bái | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
21A-222.91 | - | Yên Bái | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
38A-704.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
49A-777.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
61K-555.03 | - | Bình Dương | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
98D-022.21 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 25/11/2024 - 14:15 |
98A-907.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
30M-111.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
23C-093.33 | - | Hà Giang | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |
15K-510.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
30M-144.48 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
94A-111.04 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
89A-555.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
29D-632.22 | - | Hà Nội | Xe tải van | 25/11/2024 - 14:15 |
61C-633.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |
89A-555.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
22A-280.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
79C-227.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |
30M-299.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
78A-222.36 | - | Phú Yên | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
36C-555.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |
15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
51N-000.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
30M-244.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |