Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-513.66 - Đồng Nai Xe Con 05/12/2024 - 13:30
37K-337.66 - Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 13:30
15C-493.68 - Hải Phòng Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
30L-782.66 - Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 13:30
37C-535.86 - Nghệ An Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
36C-574.68 - Thanh Hóa Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
65A-487.68 - Cần Thơ Xe Con 05/12/2024 - 13:30
19A-621.88 - Phú Thọ Xe Con 05/12/2024 - 13:30
43A-876.88 - Đà Nẵng Xe Con 05/12/2024 - 13:30
98C-369.88 - Bắc Giang Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
51L-652.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 05/12/2024 - 13:30
36C-546.68 - Thanh Hóa Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
34A-911.66 - Hải Dương Xe Con 05/12/2024 - 13:30
12C-137.68 - Lạng Sơn Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
34A-806.86 - Hải Dương Xe Con 05/12/2024 - 13:30
66A-282.86 - Đồng Tháp Xe Con 05/12/2024 - 13:30
70A-573.86 - Tây Ninh Xe Con 05/12/2024 - 13:30
18A-511.86 - Nam Định Xe Con 05/12/2024 - 13:30
43A-902.68 - Đà Nẵng Xe Con 05/12/2024 - 13:30
37K-495.68 - Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 13:30
60C-768.66 - Đồng Nai Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
18B-028.88 - Nam Định Xe Khách 05/12/2024 - 13:30
71C-132.86 - Bến Tre Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
21A-200.88 - Yên Bái Xe Con 05/12/2024 - 13:30
78A-197.86 - Phú Yên Xe Con 05/12/2024 - 13:30
76A-311.88 - Quảng Ngãi Xe Con 05/12/2024 - 13:30
89C-348.68 - Hưng Yên Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
47A-749.86 - Đắk Lắk Xe Con 05/12/2024 - 13:30
36K-132.88 - Thanh Hóa Xe Con 05/12/2024 - 13:30
98A-812.88 - Bắc Giang Xe Con 05/12/2024 - 13:30