Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-505.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
61K-548.48 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
86C-212.17 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
24C-171.74 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-250.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
86B-027.02 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
90A-292.93 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
61K-575.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
89C-346.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-247.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51N-038.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
11D-011.01 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
88A-825.82 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
30M-043.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
28C-122.12 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
72A-878.76 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
77A-371.37 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
60C-786.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
70D-012.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-310.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
68A-373.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
11D-010.11 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
21D-010.10 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
29K-394.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
15K-470.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
85C-088.08 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
37K-505.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
27B-014.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-272.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
76C-180.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|