Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 72C-274.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 51L-956.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 82A-160.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 51M-258.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 30M-185.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 36C-571.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 14K-035.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 30M-063.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 37K-564.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 69C-107.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 85A-153.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 30M-385.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 70C-213.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 97A-096.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 83A-199.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 61K-587.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 30M-074.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 85C-086.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 34B-043.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 69B-016.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
| 49A-762.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 92A-444.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 68A-375.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 51M-062.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 75D-011.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
| 25D-006.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
| 88A-791.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 63C-237.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
| 65A-532.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
| 98C-395.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|