Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-555.30 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
51M-099.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
29K-444.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
65A-522.25 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
49C-391.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
51M-088.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
34C-444.18 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
51L-925.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
63A-333.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
21A-222.63 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
51L-933.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
60K-688.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
83B-023.33 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
25/11/2024 - 13:30
|
29K-333.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
29K-472.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
30M-411.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
51M-275.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
43C-322.21 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
36C-580.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
51N-000.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
61K-555.31 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
92A-444.29 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
51L-977.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
92A-444.05 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
89A-555.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
51M-111.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
51N-111.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
71A-222.70 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
30M-244.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
37K-570.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|