Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
94C-077.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
35A-428.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-142.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-973.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
94B-012.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
66A-276.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
30L-374.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-100.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
86A-332.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
65C-272.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
94B-014.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
37K-374.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
99C-343.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
81C-283.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
36D-023.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
05/12/2024 - 13:30
|
99B-031.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-043.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-442.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
49A-776.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
93A-481.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
60C-726.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
60K-633.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
30L-190.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
25A-075.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
65A-457.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
82B-020.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
20A-815.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
70A-583.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
19A-642.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-970.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|