Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
28A-270.70 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-331.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
21A-228.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
66A-311.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
29K-375.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51L-908.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
22C-118.18 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
86A-320.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
60K-646.48 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
69B-014.01 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
11A-140.14 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
29K-365.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
70C-213.13 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
61C-636.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
93A-513.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
81C-288.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
17A-494.91 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
75A-391.91 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
66C-191.99 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
48B-015.01 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
47C-421.21 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-138.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
20B-039.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-085.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
98D-021.02 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
34A-962.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
79A-591.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-052.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
85A-152.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51B-715.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|