Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20B-039.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
| 92A-438.38 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 98A-868.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 30M-052.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 85A-152.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 51B-715.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
| 88C-316.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
| 98D-021.02 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
| 34A-962.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 79A-591.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 97D-009.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
| 30M-273.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 14C-455.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 65C-262.62 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 15K-455.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 11B-016.16 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
| 65C-262.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 30M-307.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51E-347.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
| 64C-137.37 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 73A-382.38 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 65B-029.02 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
| 81C-292.90 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 35A-464.69 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 23A-171.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 98C-389.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 68B-036.03 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
| 37K-501.01 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 61K-595.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 77C-263.63 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|