Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-310.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
35B-022.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
66A-310.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-151.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-150.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
35A-474.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-085.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
20A-872.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
34A-940.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
99C-335.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
79A-590.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
27C-076.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
37K-499.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
18A-494.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
72A-851.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
47C-417.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
29D-627.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
36K-278.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
89A-538.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-230.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
93B-022.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
89A-546.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
68B-037.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-080.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-238.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
23D-011.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-216.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
20A-862.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
14K-031.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-220.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|