Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-222.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
93A-522.23 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
51M-222.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
51N-111.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
93B-022.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
25/11/2024 - 09:15
|
70D-011.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
25/11/2024 - 09:15
|
51L-999.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
51M-182.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-444.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
30M-044.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
70C-215.55 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
35A-473.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
30M-355.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
51M-055.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
51M-088.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
22A-275.55 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
37K-555.14 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
51L-906.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
51L-964.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
15K-492.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
99C-333.98 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
30M-333.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
71A-222.46 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
30M-066.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
20A-888.76 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
51L-899.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
98C-377.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
51M-230.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
29K-342.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
14K-044.47 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|