Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-745.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
99A-791.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
49A-780.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51B-602.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
30M-067.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
43A-857.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
29K-144.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
51M-258.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
95A-140.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
60K-596.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30L-372.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
75A-402.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
66A-276.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
60K-506.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
43A-870.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
61K-537.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
49A-693.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30M-374.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
19A-727.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30M-277.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
23D-010.68 | - | Hà Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 13:30 |
51M-192.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
65A-485.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
60C-718.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
51D-995.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
89A-557.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
43C-303.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
28A-234.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51M-135.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
34A-975.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |