Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-071.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
34A-923.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
14C-471.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
68B-037.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
81A-465.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
14K-031.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-286.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
97C-049.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-300.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-401.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
20C-322.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
70A-593.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
86D-006.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
64C-136.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-066.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-256.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-463.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
48C-121.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-470.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
60K-625.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-109.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-330.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
62A-470.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
86C-213.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
89D-023.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
14C-456.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
37K-570.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
43A-970.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
38B-024.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|