Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-116.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-401.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
36K-304.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
64A-210.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
14C-471.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
81A-465.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-286.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
97C-049.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-301.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
19D-021.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
51N-083.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-300.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
70A-593.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-472.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-401.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
20C-322.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
86D-006.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
51N-021.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
61K-596.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-256.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-463.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-470.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
85B-015.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
73B-018.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
86C-213.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
89D-023.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-330.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
69A-173.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
14C-456.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|