Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-450.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
76A-329.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
24C-155.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
37C-516.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
37K-435.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
65A-521.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
24A-293.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
12B-017.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
93A-472.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
34A-971.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
88A-730.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
70C-206.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
26A-243.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
37K-501.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
63C-231.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
72B-047.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
93A-490.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-030.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-077.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
18A-465.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-015.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-897.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
23A-146.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
29K-318.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
63C-230.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-145.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
72A-854.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
60C-756.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
19A-723.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
29K-215.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|