Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 70B-035.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
| 14K-000.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 97B-015.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
| 98A-867.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 34A-967.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 88A-815.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 73C-195.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 30M-031.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 43A-953.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 65A-515.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 43C-319.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 15K-451.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 51N-091.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 97C-049.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 51M-301.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 51M-286.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 36K-300.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 19D-021.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
| 51N-083.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 29K-472.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 29K-401.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 20C-322.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 70A-593.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 86D-006.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
| 51N-021.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 61K-596.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 36K-256.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 29K-463.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 29K-470.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|