Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-444.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
34C-444.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
30M-322.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
51L-955.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
51M-111.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
97D-007.77 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 25/11/2024 - 08:30 |
30M-184.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
30M-372.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
37K-541.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
62C-222.60 | - | Long An | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
51M-055.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
22B-016.66 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 25/11/2024 - 08:30 |
36K-287.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
29K-333.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
68A-377.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
76A-325.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
36K-251.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
21C-111.48 | - | Yên Bái | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
29K-360.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
15K-483.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
78A-222.42 | - | Phú Yên | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
76C-179.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
26C-165.55 | - | Sơn La | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
30M-222.42 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
51L-977.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
51M-171.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
36K-230.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
93C-201.11 | - | Bình Phước | Xe Tải | 25/11/2024 - 08:30 |
51N-122.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |
49A-777.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 25/11/2024 - 08:30 |