Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25B-010.14 | - | Lai Châu | Xe Khách | 18/11/2024 - 13:30 |
19A-723.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
18C-174.74 | - | Nam Định | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
30M-141.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
77A-368.36 | - | Bình Định | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
63C-234.34 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
36C-578.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
51M-248.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
36C-554.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
15K-513.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
48D-006.06 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 18/11/2024 - 13:30 |
97D-010.12 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 18/11/2024 - 13:30 |
47B-043.04 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 18/11/2024 - 13:30 |
34C-444.41 | - | Hải Dương | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
60C-781.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
35A-471.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
30M-090.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
62C-224.22 | - | Long An | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
29K-436.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
43C-319.19 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
65A-535.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
30M-123.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
36K-288.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
98C-391.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
12A-272.73 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
30M-147.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
51M-282.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
89A-540.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
60K-671.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
90A-287.87 | - | Hà Nam | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |