Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-537.37 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
20C-317.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
51L-927.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-352.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
38B-023.23 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
78A-223.23 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
73A-371.71 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
77C-262.26 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
29K-402.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
29K-383.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
88A-824.82 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-208.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
37K-509.09 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
48A-259.59 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
79A-574.74 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
20A-875.75 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
36C-561.61 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-231.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-282.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
17A-500.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-460.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15C-490.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
75A-401.40 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
43A-968.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
83C-134.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
84A-147.47 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
61C-641.41 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
74B-017.01 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
82A-159.15 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
36K-252.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|