Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
26B-020.00 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
63A-333.06 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51L-999.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
14A-990.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
72A-850.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
92A-444.37 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
61K-555.09 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
30M-211.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
86A-324.44 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
98A-888.03 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
61K-533.30 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
99A-888.64 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51L-999.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
62C-222.27 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
29K-387.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
67A-333.91 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
17C-222.19 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
99C-333.67 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
29K-444.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
66A-307.77 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
89C-345.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
63C-239.99 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-466.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
29K-444.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
47B-044.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:00
|
61K-555.17 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
98A-894.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
29K-444.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
49A-748.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
76A-330.00 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|