Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-444.49 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-195.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
14C-465.65 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-252.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
60K-653.53 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
61K-533.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
36K-271.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-413.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
29D-641.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
51L-920.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
75A-389.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
60K-695.95 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
92C-264.64 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
37K-513.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
36K-260.60 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
37K-538.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
98A-911.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
26A-243.43 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
98C-392.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
51E-343.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
92B-041.04 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
43A-945.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
70A-612.61 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
65A-518.18 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
66A-314.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
37C-581.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
83A-193.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
21B-017.01 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
61K-526.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
61K-534.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|